Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khấu khấu đầu khấu đuôi khấu hao
khấu trừ khẩn khẩn điền khẩn cấp
khẩn cầu khẩn hoang khẩn khoản khẩn nài
khẩn thiết khẩn trương khẩn yếu khẩu
khẩu đầu khẩu độ khẩu đội khẩu đội trưởng
khẩu cái khẩu chiếm khẩu cung khẩu hiệu
khẩu khí khẩu lệnh khẩu ngữ khẩu phần
khẩu tài khẩu truyền khẩu vị khẩy
khập khà khập khiễng khập khiễng khật khà khật khừ khật khừ
khắc khắc ảnh khắc đồng khắc độ
khắc gỗ khắc hoạ khắc kỉ khắc khổ
khắc khoải khắc lậu khắc nghiệt khắc nung
khắc phục khắc sâu khắm khắm lặm
khắng khít khắp khắp cả khắp nơi
khắt khe khằng khẳm khẳn
khẳn tính khẳng khẳng định khẳng kheo
khẳng khiu khặc khừ khẹc khẻ
khẽ khẽ khàng khế khế đường
khế ước khởi đầu khởi động khởi điểm
khởi binh khởi công khởi hành khởi hấn
khởi loạn khởi nghĩa khởi nguyên khởi phát
khởi sắc khởi sự khởi tố khởi thảo
khởi thuỷ khởi xướng khề khà khều
khều khoào khọm khọm già khỏe
khỏe khoắn khỏe mạnh khỏe ra khỏi
khờ khờ dại khờ khĩnh khờ khạo
khụ khục khụt khịt khủng bố
khủng hoảng khủng khỉnh khủng khiếp khứ hồi
khứ lưu khứa khứng khứu giác
khừ khừ khử khử áp khử độc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.